CHINH PHỤC TOPIK CÙNG BBURI
Các từ vựng chủ đề thời tiết hay xuất hiện trong topik
🛑 NGÀY 15
- 초설: Tuyết đầu mùa
- 기후/천기: Khí hậu
- 봄눈/춘설: Tuyết mùa xuân
- 청천: Thời tiết tốt
- 적설: Tuyết phủ
- 악천후: Thời tiết xấu
- 눈발서다: Sắp có tuyết
- 좋다: Tốt
- 백설: Tuyết trắng
- 나쁘다: Xấu
- 열대: Nhiệt đới
- 쾌청: Thời tiết trong lành
- 열대 저기압: Áp thấp nhiệt đới
- 밝다: Sáng
- 아열대: Cận nhiệt đới
- 일기예보: Dự báo thời tiết
- 온대: Ôn đới
- 폭염: Thời tiết nóng
- 온대 저기압: Áp thấp ôn đới
- 전천후: Mọi điều kiện thời tiết