NGÀY 5
1.결혼: Lập Gia Đình
2.초혼: Kết Hôn Lần Đầu
3.재혼: Tái Hôn
4.기혼자: Người Đã Lập Gia Đình
5.맞선: Giới Thiệu, Coi Mắt, Ra Mắt
6.미혼: Chưa Kết Hôn
7.혼인: Hôn Nhân
8.혼수: Hôn Thú
9.혼례: Hôn Lễ
10.숫처녀: Trinh Nữ
11.숫총각: Trai Tân
12.노처녀: Phụ Nữ Già, Chưa Có Chồng
13.노총각: Đàn Ông Già Chưa Vợ
14.처녀: Thiếu Nữ
15.결혼 기념일: Ngày Kỷ Niệm Kết Hôn
16.결혼반지: Nhẫn Kết Hôn
17.결혼식: Lễ Kết Hôn
18.궁합: Cung Hợp
19.금실: Sợi Tơ Hồng
20.장가 가다: Lấy Vợ