NGÀY 2
1.기후/천기: Khí hậu
2.날씨/천후/일기: Thời tiết
3.악천후: Thời tiết xấu
4.청천: Thời tiết tốt
5.밝다: Sáng
6.쾌청: Thời tiết trong lành
7.폭염: Trời nóng
8.일기예보: Dự báo thời tiết
9.날씨가 카랑카랑하다: Thời tiết đẹp
10.전천후: Mọi điều kiện thời tiết
11.구름: Mây
12.염천: Khí hậu nóng bức
13.구름이 끼다: Mây dày
14.구름이 흩어지다: Mây tan
15.바람: Gió
16.흐림: Trời có mây
17.바람이 불다: Gió thổi
18.강풍: Gió to
19.강우: Mưa to
20.비: Mưa