Từ vựng chủ đề về nghề nghiệp

CHINH PHỤC TOPIK CÙNG BBURI 

Các từ vựng chủ đề về nghề nghiệp hay xuất hiện trong topik

🛑 NGÀY 17 

  1. 사진사: Thợ chụp ảnh
  2. 페인트공: Thợ sơn
  3. 전기기사: Thợ điện
  4. 수리자: Thợ sửa chữa
  5. 인쇄공: Thợ in
  6. 정비사: Thợ sửa máy
  7. 보석상인: Thợ kim hoàn
  8. 배관공: Thợ sửa ống nước
  9. 안경사: Thợ kính mắt
  10. 미용사: Thợ làm tóc
  11. 제빵사: Thợ làm bánh
  12. 통역사: Người thông dịch
  13. 비서: Thư kí
  14. 총리: Thủ tướng
  15. 연수생: Tu nghiệp sinh
  16. 선장: Thuyền trưởng
  17. 석사: Thạc sĩ
  18. 박사: Tiến sĩ
  19. 아나운서:Phát thanh
  20. 철근공 Thợ sắt

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *