Từ vựng chủ đề trường học

CHINH PHỤC TOPIK CÙNG BBURI 

Các từ vựng chủ đề trường học hay xuất hiện trong topik

🛑 NGÀY 16

  1. 선생님: Giáo viên
  2. 전문: Chuyên môn
  3. 학생: Học sinh
  4. 일반교양과목: Môn học chung
  5. 학교: Trường học
  6. 자유선택 과목: Môn học tự chọn
  7. 유치원: Trường mầm non
  8. 연구소: Phòng nghiên cứu
  9. 초등학교: Trường cấp 1
  10. 장비실: Phòng thiết bị
  11. 중학교: Trường cấp 2
  12. 교실/강의실: Phòng học
  13. 고등학교: Trường cấp 3
  14. 도서관: Thư viện
  15. 대학교: Đại học
  16. 독서: Đọc sách
  17. 전문 대학교: Trường cao đẳng
  18. 식당: Nhà ăn
  19. 대학원: Viện cao học
  20. 경비실: Phòng bảo vệ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *