Từ vựng chủ đề thời tiết

CHINH PHỤC TOPIK CÙNG BBURI 

Các từ vựng chủ đề thời tiết hay xuất hiện trong topik

🛑 NGÀY 15 

  1. 초설: Tuyết đầu mùa
  2. 기후/천기: Khí hậu
  3. 봄눈/춘설: Tuyết mùa xuân
  4. 청천: Thời tiết tốt
  5. 적설: Tuyết phủ
  6. 악천후: Thời tiết xấu
  7. 눈발서다: Sắp có tuyết
  8. 좋다: Tốt
  9. 백설: Tuyết trắng
  10. 나쁘다: Xấu
  11. 열대: Nhiệt đới
  12. 쾌청: Thời tiết trong lành
  13. 열대 저기압: Áp thấp nhiệt đới
  14. 밝다: Sáng
  15. 아열대: Cận nhiệt đới
  16. 일기예보: Dự báo thời tiết
  17. 온대: Ôn đới
  18. 폭염: Thời tiết nóng
  19. 온대 저기압: Áp thấp ôn đới
  20. 전천후: Mọi điều kiện thời tiết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *