NÀY BẠN ƠI! ĐẾN LÚC ĐỔI ĐỜI THÔI!
🟥THÁNG 5 NÀY BBURI CÓ GÌ?
BBURI TUYỂN SINH LỚP XKLĐ
✅Cơ hội làm việc Hàn Quốc
✅Cơ hội kiếm 40-50 triệu đồng/ tháng tương đương gần 500 triệu/ năm
✅Cơ hội trải nghiệm đất nước mới, với thu nhập ổn định, lâu dài
✅Không yêu cầu bằng cấp chuyên môn cao
✅Được lựa chọn môi trường làm việc, công ty, địa điểm,… tại Hàn
ĐĂNG KÝ BBURI NGAY ĐỂ ƯỚC MƠ GẮN CHẶT VỚI THỰC TẾ BẠN NHÉ!
Từ Vựng Bài 12 EPS
내려가다: đi xuống
내려오다: xuống đến. xuống tới
올라가다: đi lên
올라오다: lên đến. lên tới
나가다: đi ra. ra ngoài
나오다: đi ra. bước ra. xuất hiện
들어가다: đi vào trong
들어오다: vào. đi vào
돌아가다: quay đi. bỏ đi
돌아오다: quay về. quay lại
위:phía trên. phần trên
아래: phía dưới
앞: phía trước
뒤: phía sau
안: bên trong
밖: bên ngoài
오 른 쪽: bên phải
왼쪽: bên trái
건너편: phái bên kia
옆: bên cạnh
사이: giữa
가운데: chính giữa. bên trong
맞은편: phía đối diện
중간: trung gian
이동 동사: đông từ chuyển động
위치: vị trí
길: đường xá. con đường
찾기: tìm
방향: phương hướng
길거리: đường. phố
건물: tòa nhà
옥상: tầng thượng
층: tầng
지하: tầng hầm
엘리베이터: thang máy
계단: thang bộ
육교: cầu vượt
이정표: bảng chỉ dẫn
신호등: đèn tín hiệu
횡단보도: đường đi bộ
도로: đại lộ
골목: ngõ, hẻm