TỪ VỰNG BÀI 10 EPS 

CÓ PHẢI BẠN ĐANG…?

✅ Bạn đang làm ngày làm đêm mà tiền vẫn không đủ?

✅ Bạn muốn kiếm nhiều tiền để sau này có tiền dành dụm cho con?

✅Việt Nam: Lương cơ bản chỉ dao động từ 4 đến 7 triệu/ tháng

➡️ VẬY TẠI SAO KHÔNG THỬ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG?

✅ Cũng làm việc nhưng lại được nhiều tiền hơn 

✅Cơ hội làm việc Hàn Quốc

✅Cơ hội kiếm 40-50 triệu đồng/ tháng tương đương gần 500 triệu/ năm

✅Cơ hội  trải nghiệm đất nước mới, với thu nhập ổn định, lâu dài

✅Không yêu cầu bằng cấp chuyên môn cao

✅Được lựa chọn môi trường làm việc, công ty, địa điểm,… tại Hàn

ĐĂNG KÝ BBURI NGAY ĐỂ ƯỚC MƠ GẮN CHẶT VỚI THỰC TẾ BẠN NHÉ!

TỪ VỰNG BÀI 10 EPS 

 월:tháng

일월: tháng 1

이월:tháng 2

삼월:tháng 3

사월:tháng 4

오월:tháng 5

유월:tháng 6

칠월:tháng 7

팔월:tháng 8

구월:tháng 9

시월:tháng 10

십일월: tháng 11

십이월:tháng 12

일:ngày

일일:1 ngày

이일:2 ngày

삼일:3 ngày

사일:4 ngày

오일:5 ngày

육일:6 ngày

칠일:7 ngày

팔일:8 ngày

구일:9 ngày

십일:10 ngày

공원:công viên

커피숍:quán caffe

서점:hiệu sách

도서관:thư viện

백화점:cửa hàng bách hóa

노래방:phòng karaoke

PC방:phòng chát

영화관:rạp chiếu phim

노래하다: hát

게임하다:chơi game

산책하다:đi dạo

쇼핑하다:đi shopping

책을 읽다:đọc sách

영화를 보다: xem phim

음식을 만들다: nấu thức ăn

한국어를 공부하다: học tiếng hàn

친구를 만나다: gặp bạn bè

날짜:ngày

요일:thứ

장소:địa điểm

동작:hành động

지난달: tháng trước

이번 달: tháng này

다음달:tháng sau

어제:hôm qua

오늘:hôm nay

내일:ngày mai

지난주: tuần trước

이번 주: tuần này

다음 주:tuần sau

주중:trong tuần

주말:cuối tuần

작년:năm ngoái

올해:năm nay

내년:sang năm

쉬다:nghỉ

공부하다:học

운동하다:thể dục\ thể thao

에서:ở \ tại

신정:tết dương lịch

설날:tết âm lịch

삼일절:ngày độc lập

근로자의 날:ngày quốc tế lao động

어린이날:ngày trẻ em

석가탄신일:ngày phật đản

현충일:ngày thương binh liệt sỹ

광복절:ngày giải phóng

추석:ngày trung thu

개천절:ngày khai sinh ra nước Hàn

한날:ngay chữ Hàn Quốc

크리스마스:ngày giáng sinh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *