Nào mình cùng học từ vựng cùng BBuri để nắm chắc topik bạn nhé!
CHỦ ĐỀ 5: 요리
NGÀY 10
🍁음식 관련 어휘 (Từ vựng liên quan đến món ăn)
1.한식 món Hàn Quốc
2.중식 món ăn Trung Quốc
3.간식 món ăn nhẹ
4. 분식 cơm phần, in theo suất
5.한국 음식 관련
어휘 (Món ăn Hàn Quốc)
6.설렁탕 canh sườn và lòng bò
7.갈비탕 canh sườn
8.김치찌개 canh Kimchi
9.된장찌개 canh tương
10.장조림 thịt bò rim tương
🍁요리 관련 어휘 (Từ vựng liên quan đến nấu ăn)
1.썰다 thái
2.절이다 ướp muối
3.끓이다 đun
4.부치다 rán
5.다지다 giã
6.굽다 nướng
7.삶다 luộc
8.튀기다 rán (ngập mỡ)
9.버무리다 trộn
10.입맛에 맞다 hợp khẩu vị