CHINH PHỤC TOPIK CÙNG TOPIK

🍁CHINH PHỤC TOPIK CÙNG TOPIK

🟥 NGÀY 8

🔥대인 관계 관련 어휘 (Từ vựng về quan hệ xã hội)

1.마음이 넓다 rộng lượng

2.대인 관계 quan hệ xã hội

3.친절하다 thân thiện, tử tế

4.인기가 있다 có tiếng, nổi tiếng

5.성격이 좋다 tính tình tốt

6.대인 관계가 좋다 quan hệ xã hội tốt

7.사람을 사귀다 làm quen với người khác, kết bạn

🔥부탁과 거절 관련 어휘 (Từ vựng về nhờ cậy và từ chối)

1.부탁하다 nhờ cậy, nhờ giúp

2.부탁을 받다 được đề nghị giúp đôi

3.부탁을 들어주다 nhận lời giúp đỡ

4.부탁을 거절하다 từ chối giúp đỡ

5.도움을 청하다 yêu cầu được giúp

6.거절하다 từ chối

7.거절을 당하다 bị từ chối
🔥안부 관련 어휘 (Từ vựng về thăm hỏi)

1.안부를 묻다 / 여쭙다 thăm hỏi

2.안부를 전하다 gửi lời hỏi thăm

3.안부 전화를 하다 gọi điện thoại thêm hỏi

4.안부 편지를 보내다 viết thư hỏi thăm

5.찾아뵙다 đến thăm
🔥모임 관련 어휘 (Từ vựng về họp mặt)

1.송별회 tiệc chia tay

2.동창회 họp mặt bạn cùng lớp

3.송년회 tiệc tất niên

4.동호회 hội người cùng sở thích

5.회식 liên hoan công ty

6. 야유회 buổi picnic

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *