🛑NGÀY 7
Những từ vựng tiếng Hàn dưới đây vô cùng phổ biến trong cuộc sống, nếu muốn giao tiếp dễ dàng hơn, đừng bỏ qua những từ tiếng hàn này nhé
✅무색의: Không màu
✅심홍색: Đỏ tươ
i✅빨간색 / 붉은색: Màu đỏ
✅검정색 / 까만색: Màu đen
✅주홍색: Đỏ chói
✅노란색 / 황색: Màu vàng
✅하얀색 / 흰색: Màu trắng
✅암녹색: Màu xanh lá cây
✅주황색/ 오렌지색: Màu da cam
✅분홍색: Màu hồng
✅초록색 / 녹색: Màu xanh lá
✅청록색: Màu lam
✅장밋빛: Hồng nhạt
✅보라색: Màu tím
✅갈색 / 밤색: Màu nâu
✅파란색/청색/ 푸른색: Xanh nước biển
✅회색: Màu xám
✅금색: Màu vàng
✅은색: Màu bạc
✅색깔이 연하다: Màu nhạt
✅색깔이 진하다: Màu đậm
✅색깔이 밝다: Màu sáng
✅색깔이 어둡다: Màu tối