1.금융기관 cơ quan tín dụng
2.관세 륵혀 협정 hiệp định ưu đãi về thuế
3.수출입 xuất nhập khẩu
4.허가서 giấy phép
5.품목 loại hàng hoá
6.탈세 trốn thuế
7.일반세율 mức thuế thông thường
8.원산지증서 giấy chứng nhận xuất xứ
9.원자재 재고량 lượng nguyên phụ liệu tồn kho
10.신용기관 cơ quan tín dụng
11.수출입세 남세 기한 thời hạn nộp thuế xuất nhập
12.수출입 신고서 tờ khai xuất nhập khẩu
13.수출입 허가 giấy phép xuất nhập khẩu
14.수출국 nước xuất khẩu
15.수입 과세 thuế nhập khẩu
16.수입 신고 절차 thủ tục khai báo thuế
17.수입 절차 thủ tục nhập khẩu
18.수입 물량 lượng hàng hóa nhập khẩu
19.소비품 hàng tiêu dung
20.세금위반 vi phạm về tiền thuế