Từ vựng chủ đề đồ vật trong tiếng Hàn

Từ vựng chủ đề đồ vật trong tiếng Hàn.

창문: Cửa sổ

책장: Tủ sách

문: Cửa

전화: Điện thoại

쓰레기통: Thùng rác

열쇠: Chìa khóa

형광등: Đèn huỳnh quang

책상: Bàn đọc sách

식탁: Bàn ăn

꽃: Hoa

세탁기: Máy giặt

커튼: Rèm cửa sổ

거울: Gương

차고: Nhà xe

옷장: Tủ quần áo

침대: Giường

벽: Tường

의자: Ghế

냉장고: Tủ lạnh

초인중: Chuông cửa

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *