[THỬ THÁCH 21 NGÀY HỌC TIẾNG HÀN CÙNG BBURI]

[THỬ THÁCH 21 NGÀY HỌC TIẾNG HÀN CÙNG BBURI]

🛑NGÀY 2

1.기후/천기: Khí hậu

2.날씨/천후/일기: Thời tiết

3.악천후: Thời tiết xấu

4.청천: Thời tiết tốt

5.밝다: Sáng

6.쾌청: Thời tiết trong lành

7.폭염: Trời nóng

8.일기예보: Dự báo thời tiết

9.날씨가 카랑카랑하다: Thời tiết đẹp

10.전천후: Mọi điều kiện thời tiết

11.구름: Mây

12.염천: Khí hậu nóng bức

13.구름이 끼다: Mây dày

14.구름이 흩어지다: Mây tan

15.바람: Gió

16.흐림: Trời có mây

17.바람이 불다: Gió thổi

18.강풍: Gió to

19.강우: Mưa to

20.비: Mưa

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *