[THỬ THÁCH 21 NGÀY HỌC TIẾNG HÀN CÙNG BBURI]

[THỬ THÁCH 21 NGÀY HỌC TIẾNG HÀN CÙNG BBURI]

🛑NGÀY 1

1.컵: Cup

2.포크: Fork

3.초콜릿: Chocolate

4. 아이스크림: Ice cream

5. 콜라: Cola

6. 주스: Juice

7. 피자: Pizza

8. 비타민: Vitamin

9. 샌드위치: Sandwich

10. 와인: Wine

11. 메뉴: Menu

12. 오렌지: Orange

13. 센티: Cm

14. 에어컨: Air condition

15. 아파트: Apartment

16. 리모컨: Remote Control

17. 노트: Note

18. 핸드폰: Handphone

19. 싸인: Sign

20. 텔레비전: Television

21. 홈피: Homepage

22. 미팅: Meeting

23. 오토바이: Motorbike

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *